Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 群青日和
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
群青 ぐんじょう
bên kia biển, hải ngoại, màu xanh biếc
群青色 ぐんじょういろ
xanh thẫm
日和 ひより びより
thời tiết
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
青春群像 せいしゅんぐんぞう
đám đông trẻ trung, đám đông những người trẻ tuổi