Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
群馬県 ぐんまけん
tỉnh gunma thuộc vùng kantou nước Nhật
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
両玉 両玉
Cơi túi đôi
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前玉 まえだま
front lens element (of a camera lens assembly)
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.