Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 群馬鉄山
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
群山 ぐんざん むらやま
nhiều núi
鉄山 てつざん
mỏ sắt.
群馬県 ぐんまけん
tỉnh gunma thuộc vùng kantou nước Nhật
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.