Các từ liên quan tới 義務教育費国庫負担
義務教育 ぎむきょういく
giáo dục phổ cập (bắt buộc)
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
教育費 きょういくひ
chi phí cho giáo dục
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
債務負担 さいむふたん
món nợ tải
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
義務的経費 ぎむてきけいひ
chi phí bắt buộc
負担 ふたん
sự gánh vác