Các từ liên quan tới 義援金に係る差押禁止等に関する法律
法律に違反する ほうりつにいはんする
phạm pháp.
に関する にかんする
có quan hệ; có liên quan; gắn liền với.
禁止する きんしする
cấm; cấm đoán
友好関係にする ゆうこうかんけいにする
giao hảo.
義援金 ぎえんきん
Tiền được quyên góp để ủng hộ, hỗ trợ. Ví dụ như là quyên góp ủng hộ đồng bào và những vùng bị ảnh hưởng bởi trận động đất.
特定独立行政法人等の労働関係に関する法律 とくていどくりつぎょうせいほうじんとうのろうどうかんけいにかんするほうりつ
Luật về quan hệ lao động trong các tổ chức hành chính độc lập đặc biệt (ban hành năm 2002 tại Nhật Bản)
禁止法 きんしほう
luật cấm
関係する かんけいする
ảnh hưởng; quan hệ đến