Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
義歯改床法 ぎしあらためゆかほー
phương pháp trồng răng giả
全部床義歯 ぜんぶしょうぎし
răng giả toàn bộ
局部床義歯 きょくぶしょうぎし
partial denture
義歯 ぎし
răng giả
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
蝋義歯 ろうぎし
mô hình răng giả bằng sáp
インプラント義歯 インプラントぎし
cấy ghép răng giả
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.