架工義歯
かこうぎし「GIÁ CÔNG NGHĨA XỈ」
☆ Danh từ
Bridge (dentistry), bridgework

架工義歯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 架工義歯
義歯技工士 ぎしぎこーし
kỹ thuật viên gia công - chế tạo các phục hình răng giả
義歯 ぎし
răng giả
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
義歯床 ぎしゆか
nền giả
蝋義歯 ろうぎし
mô hình răng giả bằng sáp