義歯修理
ぎししゅうり「NGHĨA XỈ TU LÍ」
Sửa chữa răng giả
義歯修理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 義歯修理
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
義歯 ぎし
răng giả
修理サービスベッセル(修理) しゅうりサービスベッセル(しゅうり)
Dịch vụ sửa chữa tàu (sửa chữa)
修理 しゅうり しゅり すり
sự chỉnh lí; sửa chữa.
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
歯科補綴物修理 しかほていぶつしゅうり
sửa chữa răng giả
義理 ぎり
lễ tiết; lễ nghĩa
義歯床 ぎしゆか
nền giả