Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
義歯 ぎし
răng giả
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
義歯床 ぎしゆか
nền giả
インプラント義歯 インプラントぎし
cấy ghép răng giả
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.