Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
全部床義歯 ぜんぶしょうぎし
răng giả toàn bộ
義歯床 ぎしゆか
nền giả
義歯改床法 ぎしあらためゆかほー
phương pháp trồng răng giả
部局 ぶきょく
ban; phòng ban
局部 きょくぶ
bộ phận.
義歯 ぎし
răng giả
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng