義賊
ぎぞく「NGHĨA TẶC」
☆ Danh từ
Kẻ trộm (cướp) hào hiệp (lấy của người giàu chia cho người nghèo)

義賊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 義賊
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
賊 ぞく
chống đối; quân làm loạn; kẻ trộm; kẻ trộm
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
chống đối
賊徒 ぞくと
/'bændits/, banditti /bæn'diti:/, kẻ cướp