Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 義馬市
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
馬市 うまいち
thị trường ngựa; chợ ngựa.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.