Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 羽倉崎検車区
羽車 はぐるま
cánh quạt
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
検車 けんしゃ
sự kiểm định ô tô xe máy; đăng kiểm ô tô xe máy; kiểm định ô tô xe máy
車検 しゃけん
đăng kiểm, kiểm tra xe,bảo dưỡng
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
長崎揚羽 ながさきあげは ナガサキアゲハ
bướm phượng xanh lớn đốm đỏ
区検 くけん
cơ quan công tố địa phương