Các từ liên quan tới 羽田空港地上衝突事故
衝突事故 しょうとつじこ
rủi ro tàu đụng nhau.
空中衝突 くうちゅうしょうとつ
sự va chạm trên không trung
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
衝羽根空木 つくばねうつぎ ツクバネウツギ
Abelia spathulata (loài thực vật có hoa trong họ Kim ngân)
地雷事故 じらい じこ
tai nạn do mìn; mìn nổ
玉突き事故 たまつきじこ
Tai nạn liên hoàn ( đâm liên hoàn-liên tiếp )
衝突 しょうとつ
sự xung khắc; sự xung đột; cuộc chạm trán; sự va chạm.
海上空港 かいじょうくうこう
sân bay nổi, bãi bay ở biển