Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 羽衣石城
羽衣 はごろも うい
áo lông
羽衣烏 はごろもがらす ハゴロモガラス
Agelaius phoeniceus (một loài chim trong họ Icteridae)
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
羽衣虫喰 はごろもむしくい ハゴロモムシクイ
Setophaga ruticilla (một loài chim trong họ Parulidae)
羽衣甘藍 はごろもかんらん ハゴロモカンラン
cải xoăn
天の羽衣 あまのはごろも てんのはごろも
có lông phủ kín (của) thiên thần mặc áo choàng
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
宝石羽太 ほうせきはた ホウセキハタ
cá mú chấm xanh