Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 羽鳥 (佐倉市)
浅羽鳥 あさはどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
後鳥羽院 ごとばいん
ex -e mperor gotoba
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
羽白小千鳥 はじろこちどり ハジロコチドリ
Charadrius hiaticula (một loài chim trong họ Charadriidae)
羽子板市 はごいたいち
hội chợ vợt gỗ
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).