Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 羽鳥風画
羽風 はかぜ
gió phát ra khi chim (côn trùng) vỗ cánh
風鳥 ふうちょう
chim thiên đường
浅羽鳥 あさはどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
画風 がふう
phong cách vẽ tranh
花鳥画 かちょうが
tranh vẽ hoa và chim chóc, côn trùng... (của Nhật, Trung Quốc)
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
風俗画風 ふうぞくがふう
(hội hoạ) tranh miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường
風鳥座 ふうちょうざ
chòm sao thiên yến