Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 翡翠国際貨運航空
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
翡翠 かわせみ ひすい
Ngọc phỉ thúy
赤翡翠 あかしょうびん アカショウビン
chim bói cá mỏ đỏ
翡翠色 ひすいいろ
Màu xanh phỉ thúy; màu xanh biếc.
山翡翠 やませみ ヤマセミ
Chim bói cá núi; chim bói cá đốm (Megaceryle lugubris - một loài chim thuộc họ bói cá, sống ở các khu vực sông suối trong rừng núi)
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.
こくさいまらそんろーどれーすきょうかい 国際マラソンロードレース協会
Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế.