Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
虎に翼 とらにつばさ
như hổ mọc thêm cánh
翼翼 よくよく
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
翼 つばさ よく
lá
左翼に走る さよくにはしる
trở thành người phái tả
小心翼翼 しょうしんよくよく
rất nhút nhát; hay lo sợ, rụt rè
離れ離れになる はなればなれになる
để được giải tán; để được phân ra
何くれ なにくれ
in various ways
気になれない きになれない
không cảm thấy thích làm