Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 翼の凱歌
凱歌 がいか
Bài hát chiến thắng; khúc khải hoàn.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
凱 がい
Bài hát chiến thắng; khúc khải hoàn; khúc ca khải hoàn
凱旋 がいせん
sự khải hoàn; chiến thắng trở về; khải hoàn
凱風 がいふう
cơn gió dịu nhẹ thổi vào đầu hè (thổi từ hướng nam)
翼翼 よくよく
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
凱旋門 がいせんもん
cửa hoàng môn
凱旋軍 がいせんぐん
đoàn quân chiến thắng trở về