Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 翼をください
翼翼 よくよく
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
翼を張る つばさをはる
xòe cánh
翼 つばさ よく
lá
一翼を担う いちよくをになう
 chia sẻ, chia sẻ gánh nặng
翼を広げる つばさをひろげる
dang rộng đôi cánh
小心翼翼 しょうしんよくよく
rất nhút nhát; hay lo sợ, rụt rè
giáng chức, hạ tầng công tác;, làm mất danh giá, làm mất thanh thể, làm giảm giá trị, làm thành đê hèn, làm thành hèn hạ, làm giảm sút, làm suy biến, làm thoái hoá, (địa lý, địa chất) làm rã ra, làm mủn ra, làm phai, làm nhạt đi, suy biến, thoái hoá, địa chất) rã ra, hoãn dự kỳ thi danh dự lại một năm (trường đại học Căm, brít)
Lải nhải khi say rượu