Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
過ち あやまち
lỗi lầm; sai lầm
老いの波 おいのなみ
làm nhàu
老い おい
tuổi già
老年の ろうねんの
lão.
老いの一徹 おいのいってつ
sự bướng bỉnh gàn dở của tuổi già [người già]
穿ち過ぎ うがちすぎ
reading too much into things
敬老の日 けいろうのひ
sự kính trọng - cho - - già đi kỳ nghỉ ngày (sep 15)
老い松 おいまつ
cây thông già, cây thông cổ thụ