老境
ろうきょう「LÃO CẢNH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tuổi già

老境 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 老境
老境に入る ろうきょうにいる ろうきょうにはいる
bước vào tuổi già
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
老 ろう
tuổi già; người già; người có tuổi
境 さかい きょう
ranh giới; giới hạn; biên giới.
老ゆ おゆ
có tuổi
老鳥 ろうちょう
con chim già
老番 おいばん
số lớn, số cao