Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 老後破産
老後 ろうご
tuổi già
破産 はさん
sự phá sản
後産 あとざん のちざん
nhau thai; hậu sản
産後 さんご
sau khi sinh
産前産後 さんぜんさんご
trước và sau khi sinh con
カード破産 カードはさん
nợ xấu thẻ tín dụng (hình thức vay thẻ tín dụng nhưng không có khả năng chi trả )
破産者 はさんしゃ
một người phá sản hoặc người bị phá sản
破産法 はさんほう
hành động phá sản hoặc những pháp luật