Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 老齢福祉年金
老齢年金 ろうれいねんきん
tiền trợ cấp dưỡng lão, tiền trợ cấp dành cho người già
老人福祉 ろうじんふくし
phúc lợi cho người già
高齢者福祉 こうれいしゃふくし
phúc lợi tuổi già, phúc lợi dành cho người cao tuổi
老人福祉法 ろうじんふくしほう
luật phúc lợi người cao tuổi
祉福 しふく
sự phồn thịnh; hạnh phúc; sự may mắn và niềm vui
福祉 ふくし
phúc lợi
老人福祉施設 ろうじんふくししせつ
nhà dưỡng lão, cơ sở phúc lợi cho người già
老齢 ろうれい
tuổi già