Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
耐電圧試験機 たいでんあつしけんき
thiết bị kiểm tra độ bền cách điện
耐圧 たいあつ
chịu nén, chịu sức ép
耐圧力 たいあつりょく
khả năng để chống lại sức ép
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
耐電靴 たいでんぐつ
giày bảo hộ cách điện
圧電 あつでん
áp điện
電圧 でんあつ
điện áp
耐圧試験 たいあつしけん
kiểm tra áp lực