耳環
みみわ「NHĨ HOÀN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Vành tai.

耳環 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 耳環
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
みみががーんとさせる 耳がガーンとさせる
inh tai.
みみをがーんとさせる 耳をガーンとさせる
chát tai.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
耳 みみ
cái tai
環 かん わ
vòng.