耳隠し
みみかくし「NHĨ ẨN」
☆ Danh từ
Kiểu búi tóc che lỗ tai (của nữ)

耳隠し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 耳隠し
隠し かくし
ẩn giấu, che giấu, bị che giấu
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
階隠し はしかくし はしがくし
mái dốc xây trên đỉnh cầu thang của ban thờ hay tòa nhà trong biệt thự cổ điển quý tộc
隠しファイル かくしファイル
tệp ẩn
隠しカメラ かくしカメラ
máy quay trộm
隠し味 かくしあじ
cho thêm một chút gia vị vào để mùi vị ngon hơn; tăng hương vị, mùi vị
釘隠し くぎかくし
phản đối rằng mà giấu cái đầu (của) một cái đinh