Các từ liên quan tới 聖なる酔っぱらいの伝説
酔っぱらいました よっぱらいました
xỉn.
聖伝 せいでん ひじりつたえ
truyền thống (công giáo)
伝説 でんせつ
truyện ký
酔っ払い よっぱらい
người say rượu; người nghiện rượu
聖なる せいなる
thánh, thiêng liêng
ぱらぱら ぱらぱら
①(Rắctiêu/ớt..) phân phất/(mưa) lất phất. ❷(Lật) Bạc bạc/bạt bạt(?). ③Lác đát(vài người..)
引っぱる ひっぱる
hút.
さっぱり分らない さっぱりわからない
Sạch sẽ, gọn gàng