Các từ liên quan tới 聖アントニオ神学院
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
神聖 しんせい
sự thần thánh; thần thánh
学院 がくいん
học viện.
神聖な しんせいな
linh thiêng
神聖化 しんせいか
sự thánh hoá
神聖視 しんせいし
regarding something as sacred, apotheosis, deification
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.