Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
聖堂 せいどう
chùa chiền; đền (thuộc nho giáo); thánh đường
大聖堂 たいせいどう だいせいどう
nhà thờ lớn
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
司教座聖堂 しきょうざせいどう
nhà thờ chính tòa
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
尼 に あま
bà xơ; ma xơ