Các từ liên quan tới 聖衆寺 (桑名市)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
聖名祝日 せいめいしゅくじつ
ngày đặt tên
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
桑 くわ
dâu tằm; dâu
桑原桑原 くわばらくわばら
Ối trời đất ơi!; trời ơi; ối trời ơi.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).