Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 聖衆来迎寺
来迎 らいごう
sự đến của Đức Phật Thích Ca để đón linh hồn của những người đã chết
来迎柱 らいごうばしら
bên trong ngôi đền phật giáo, cột của bức tường raigo phía sau bàn thờ phật
御来迎 ごらいごう
Brocken spectre, Brocken bow
来迎和讃 らいごうわさん
bài thánh ca nhật bản ca ngợi sự xuất hiện của đức phật (được cho là do minamoto no makoto viết)
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
迎えに来る むかえにくる
Đến đón, đến đón đi
衆 しゅう しゅ
công chúng.
迎恩 げいおん
sự đón tiếp niềm nở