Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 聖釘
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
釘 くぎ
đanh
釘〆 くぎ〆
This term is specific to the construction industry in japan and may not be commonly used in vietnamese construction industry)
角釘 かくくぎ
đinh vuông , chốt vuông
釘頭 ていとう
đầu đinh.
コンクリート釘 Konkuri-tokugi
Đinh đóng bê tông
装釘 そうてい
kết khối lại (một (quyển) sách)
金釘 かなくぎ
đinh kim loại