Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 聴覚情報処理障害
聴覚障害者 ちょうかくしょうがいしゃ
người khiếm thính
聴知覚障害 ちょうちかくしょうがい
rối loạn tri giác thính giác
聴覚障害リハビリテーション ちょうかくしょうがいリハビリテーション
phục hồi chức năng thính giác
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
情報処理 じょうほうしょり
xử lý dữ liệu
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
聴覚障害教育 ちょうかくしょうがいきょういく
giáo dục cho người bị khiếm thính
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử