Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 職業 (教科)
職業教育 しょくぎょうきょういく
giáo dục nghề nghiệp, đào tạo nghề
教職 きょうしょく
chứng chỉ dạy học; bằng sư phạm; nghề giáo; nghề sư phạm
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
職業 しょくぎょう
chức nghiệp
教科 きょうか
đề tài; chương trình học
教職員 きょうしょくいん
giáo viên dạy nghề; giáo viên; cán bộ giảng dạy
営業職 えいぎょうしょく
Nhân viên bán hàng
職業的 しょくぎょうてき
(thuộc) nghề nghiệp; hướng nghiệp