Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
職業学校 しょくぎょうがっこう
trường dạy nghề
職として しょくとして
chủ yếu, phần lớn
職業 しょくぎょう
chức nghiệp
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
学問の徒 がくもんのと
học sinh; môn đồ; sinh viên.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
学問 がくもん
học vấn; sự học