肉感的
にっかんてき「NHỤC CẢM ĐÍCH」
Đa dục
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Nhục cảm
肉感的
な
美人
Người đẹp đày khêu gợi (nhục cảm)
厚
く
肉感的
な
紅
い
唇
をしている
Có đôi môi đỏ dày đầy gợi tình .

肉感的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肉感的
肉感 にっかん
Cảm giác về xác thịt; cảm giác về tình dục; nhục cảm
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
肉的 にくてき
Thuộc về cơ thể
肉体的 にくたいてき
thuộc về thân thể, thuộc về cơ thể
筋肉感覚 きんにくかんかく
muscular sense
感覚的 かんかくてき
có thể nhận biết được bằng cách giác quan; cảm nhận được
感情的 かんじょうてき
cảm động, xúc động, dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm
感傷的 かんしょうてき
Ủy mị; đa cảm (về vật)