肉的
にくてき「NHỤC ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Thuộc về cơ thể
肉的
でない
Không thuộc về cơ thể .

肉的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肉的
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
肉感的 にっかんてき
đa dục
肉体的 にくたいてき
thuộc về thân thể, thuộc về cơ thể
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
肉 にく しし
thịt
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.