Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 肉筆浮世絵
浮世絵 うきよえ
ukiyoe (sự in màu (của) cuộc sống hàng ngày trong thời kỳ edo)
浮世絵風 うきよえふう
trường phái tranh Phù thế
浮世絵展 うきよえてん
triển lãm tranh thời edo
浮世絵師 うきよえし
hoạ sĩ tranh Phù thế
絵筆 えふで
chổi sơn; bút vẽ
肉筆 にくひつ
chữ viết tay
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
浮世 うきよ
lướt qua cuộc sống; thế giới nhất thời này; thế giới buồn rầu