肉親
にくしん「NHỤC THÂN」
☆ Danh từ
Mối quan hệ máu mủ
友人
や
肉親
によって
失業
の
否定的影響
を
和
らげることができる
Những người bạn và người thân trong gia đình có thể làm giảm những ảnh hưởng không tốt về việc thất nghiệp
長
い
間行方不明
になっている
肉親
を
簡単
に
見分
ける
Có thể dễ dàng nhận ra mối quan hệ máu mủ sau một thời gian dài mất tích .

肉親 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肉親
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
肉 にく しし
thịt
親 おや しん
cha mẹ; bố mẹ; song thân
にくまんじゅう(べおなむのしょくひん) 肉饅頭(ベオナムのしょくひん)
bánh cuốn.
凍肉 とうにく
Thịt đông lạnh.
肉蠅 にくばえ ニクバエ
sarcophaga carnaria (là một loài ruồi thịt châu Âu trong chi ruồi thịt thông thường, Sarcophaga)
肉棒 にくぼう
dick, cock