Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
肌 はだ はだえ
bề mặt
ざらざらな(はだが) ざらざらな(肌が)
xù xì; sần sùi; nhám
肌ツヤ はだつや
Độ bóng của da
素肌 すはだ
phơi bày thân thể (trần truồng); nước da (mặt e.g.,)
諸肌 もろはだ
cả hai vai
肌馬 はだうま
ngựa cái giống (để nhân giống ngựa đua)