肌理
きめ「CƠ LÍ」
☆ Danh từ
Thành hạt;(da) kết cấu

Từ đồng nghĩa của 肌理
noun
肌理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肌理
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
ざらざらな(はだが) ざらざらな(肌が)
xù xì; sần sùi; nhám
肌 はだ はだえ
bề mặt
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met