肌着
はだぎ はだぎぬ「CƠ TRỨ」
☆ Danh từ
Quần áo lót
肌着
の
合成繊維素材
Quần áo lót được may bằng vải tổng hợp.
肌着
の
上
に
直接ファー・コート
を
着
る
Mặc quần áo lót ngay phía dưới chiếc áo choàng lông.

Từ đồng nghĩa của 肌着
noun
肌着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肌着
肌着 利用者用 はだぎ りようしゃよう はだぎ りようしゃよう
Quần áo lót dành cho người sử dụng.
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
ざらざらな(はだが) ざらざらな(肌が)
xù xì; sần sùi; nhám
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
肌 はだ はだえ
bề mặt
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
肌ツヤ はだつや
Độ bóng của da
甘肌 あまはだ
endocarp