Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 肘内障
内障 ないしょう そこひ
any visual disorder caused by a problem within the eye (i.e. glaucoma, amaurosis, etc.)
縁内障 えんないさわる
Tăng nhãn áp
青内障 あおそこひ
Bệnh tăng nhãn áp.
緑内障 りょくないしょう
bệnh glôcôm, bệnh tăng nhãn áp
白内障 はくないしょう
đục mắt.
黒内障 こくないしょう くろそこひ
chứng thong manh.
肘 ひじ
khuỷu
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng