Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 肥前旭駅
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
駅前 えきまえ
trước ga
旭 あさひ
mặt trời buổi sáng
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
旭蟹 あさひがに アサヒガニ あさひかに
cua bể chân đỏ