Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 肥前石
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
石灰肥料 せっかいひりょう
vôi hoặc phân bón can xi
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định