Các từ liên quan tới 肥料の品質の確保等に関する法律
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
確保する かくほ
bảo hộ; bảo đảm; bảo vệ
法律/保険 ほうりつ/ほけん
Pháp luật/bảo hiểm
法律の本 ほうりつのほん
sách pháp luật
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
特定独立行政法人等の労働関係に関する法律 とくていどくりつぎょうせいほうじんとうのろうどうかんけいにかんするほうりつ
Luật về quan hệ lao động trong các tổ chức hành chính độc lập đặc biệt (ban hành năm 2002 tại Nhật Bản)