Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
強健 きょうけん
bạo quyền
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
算術式 さんじゅつしき
biểu thức số học
強膜切開術 きょうまくせっかいじゅつ
mở củng mạc