育む
はぐくむ「DỤC」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
Ấp ủ; nuôi dưỡng
雌鳥
がひなを〜。
Gà mái ấp gà con. .

Từ đồng nghĩa của 育む
verb
Bảng chia động từ của 育む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 育む/はぐくむむ |
Quá khứ (た) | 育んだ |
Phủ định (未然) | 育まない |
Lịch sự (丁寧) | 育みます |
te (て) | 育んで |
Khả năng (可能) | 育める |
Thụ động (受身) | 育まれる |
Sai khiến (使役) | 育ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 育む |
Điều kiện (条件) | 育めば |
Mệnh lệnh (命令) | 育め |
Ý chí (意向) | 育もう |
Cấm chỉ(禁止) | 育むな |
育む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 育む
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
育くむ はぐくむ
nuôi dưỡng và dạy dỗ
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
教育/保育 きょういく/ほいく
Giáo dục/chăm sóc trẻ.
紐育 ニューヨーク
thành phố New York
子育 こそだ
Chăm sóc con cái
育生 いくせい
chồm lên; sự huấn luyện; sự nuôi dưỡng; sự trồng trọt; sự thúc đẩy